Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
散乱 さんらん
sự tán sắc; rải rắc quanh
増強 ぞうきょう
Tăng cường củng cố
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
増面 ぞうめん
Tăng thêm( dùng cho máy móc- nhằm tăng ản lượng hàng)
強面 こわもて こわおもて
khuôn mặt đáng sợ
表面 ひょうめん
bề mặt; bề ngoài
レイリー散乱 レイリーさんらん レーリーさんらん
tán xạ Rayleigh
散乱体 さんらんたい
chất tán xạ; vật tán xạ