Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表面アラサ標準片 ひょうめんアラサひょうじゅんへん
tem thông số
体表面電位図 たいひょーめんでんいず
lập bản đồ tiềm năng bề mặt cơ thể
被削面 ひ削面
mặt gia công
表面 ひょうめん
bề mặt; bề ngoài
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
エネルギー準位 エネルギーじゅんい エネルギーじゅんくらい
mức năng lượng
順位表 じゅんいひょう
bảng xếp hạng (bóng đá, tennis...)
基準面 きじゅんめん
mặt phẳng tham chiếu