Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
数量指数 すうりょうしすう
chỉ số khối lượng
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
雨量 うりょう
lượng mưa
被削面 ひ削面
mặt gia công
表面 ひょうめん
bề mặt; bề ngoài
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
指数 しすう
hạn mức.