Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
放射年代測定 ほうしゃねんだいそくてい
radiometric dating
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
概測 概測
đo đạc sơ bộ
C面測定ゲージ Cめんそくていゲージ
dưỡng đo mặt C
放射性炭素年代測定 ほうしゃせいたんそねんだいそくてい
radiocarbon dating, carbon-14 dating
露出 ろしゅつ
sự lộ ra
年表 ねんぴょう
niên biểu
代表 だいひょう
cán sự