衰勢
すいせい「SUY THẾ」
☆ Danh từ
Xu hướng xuống dốc; mục nát; suy sụp

Từ đồng nghĩa của 衰勢
noun
衰勢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衰勢
勢 ぜい せい
thế lực; binh lực; sức mạnh quân đội
衰幣 すいへい すい へい
suy sụp
衰兆 すいちょう
chim ở nước (mòng két, le le...)
衰損 すいそん
bị gãy, hư hỏng
減衰 げんすい
sự suy giảm, sự giảm dần
衰世 すいせい
thế giới suy đồi này
衰色 すいしょく
mờ dần có màu; mờ đi vẻ đẹp
衰え おとろえ
sự suy yếu đi; sự suy nhược; sự gầy mòn; sự suy giảm; sự suy bại