Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
枚 まい
tấm; tờ
枚組 まいぐみ
bộ đếm cho các bộ sưu tập hoặc cụm các đối tượng phẳng (ví dụ: đĩa CD, DVD, v.v.)
枚数 まいすう
số tờ; số tấm
枚挙 まいきょ
sự đếm; sự liệt kê; bảng liệt kê.
大枚 たいまい
rất nhiều tiền; một xấp lớn tiền.
何枚 なんまい
mấy trang; hàng trang
二枚 にまい
hai tấm (tờ, lá, miếng...)
三枚 さんまい
3 tấm, 3 tờ