Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
ガス採集袋 ガスさいしゅうふくろ
túi thu khí
ガス採集袋/びん ガスさいしゅうふくろ/びん
tủ sấy
ガス トーチ ガス トーチ ガス トーチ
bật lửa khò gas
ガス
ga
ガス田 ガスでん ガスた
mỏ khí đốt
袋 たい ふくろ
bì; bao; túi; phong bao
袋
túi bọc