Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バスストップ バス・ストップ
bus stop
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
袋
túi bọc
袋 たい ふくろ
bì; bao; túi; phong bao
ポリ袋(ゴミ袋) ポリふくろ(ゴミふくろ)
túi nhựa (túi rác)
Túi nhựa (túi rác)
ポリエチレン袋(ポリ袋規格袋) ポリエチレンふくろ(ポリふくろきかくふくろ)
túi nhựa polyetylen (túi tiêu chuẩn poly)
井 い せい
cái giếng