小袋と小娘 こぶくろとこむすめ
small bag and young woman
袋小路 ふくろこうじ
ngõ hay đường đi không có lối ra; ngõ cụt
小便袋 しょうべんぶくろ
rubber bag for collecting urine
袋小路文 ふくろこうじぶん
những câu vườn - đường (dẫn)
袋 たい ふくろ
bì; bao; túi; phong bao
ポリ袋(ゴミ袋) ポリふくろ(ゴミふくろ)
Túi nhựa (túi rác)