Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狢 むじな ムジナ
lửng chó
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
狢藻 むじなも
cây rong ăn thịt (Aldrovanda vesiculosa)
袋
túi bọc
袋 たい ふくろ
bì; bao; túi; phong bao
ポリ袋(ゴミ袋) ポリふくろ(ゴミふくろ)
túi nhựa (túi rác)
Túi nhựa (túi rác)
ポリエチレン袋(ポリ袋規格袋) ポリエチレンふくろ(ポリふくろきかくふくろ)
túi nhựa polyetylen (túi tiêu chuẩn poly)