Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
竹刀 しない
kiếm tre
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
太刀袋 たちぶくろ
long sword cloth bag, bag for long swords
刀 かたな とう
đao
竹 たけ
cây tre
竹
tre
弓は袋に太刀は鞘 ゆみはふくろにたちはさや
the world is at peace, bows in bags and swords in sheaths
袋 たい ふくろ
bì; bao; túi; phong bao