Kết quả tra cứu 袖乞い
Các từ liên quan tới 袖乞い
袖乞い
そでごい
「TỤ KHẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Kẻ ăn xin, kẻ ăn mày, kẻ hành khất

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 袖乞い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 袖乞いする/そでごいする |
Quá khứ (た) | 袖乞いした |
Phủ định (未然) | 袖乞いしない |
Lịch sự (丁寧) | 袖乞いします |
te (て) | 袖乞いして |
Khả năng (可能) | 袖乞いできる |
Thụ động (受身) | 袖乞いされる |
Sai khiến (使役) | 袖乞いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 袖乞いすられる |
Điều kiện (条件) | 袖乞いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 袖乞いしろ |
Ý chí (意向) | 袖乞いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 袖乞いするな |