肉襦袢
にくじゅばん にくじばん「NHỤC」
☆ Danh từ
Kích thích - những quần áo bó sát colored

肉襦袢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肉襦袢
襦袢 じゅばん じばん ジバン
áo lót mình, áo may ô; áo vệ sinh
長襦袢 ながじゅばん ながじばん ながジバン ながジュバン
kimono mặc bên trong
肌襦袢 はだじゅばん はだじばん
quần áo lót (kiểu tiếng nhật)
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
袢纏 はんてん
kiểu áo khoác ngắn mặc bên ngoài áo kimono
肉 にく しし
thịt
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.
凍肉 とうにく
Thịt đông lạnh.