肌襦袢
はだじゅばん はだじばん「CƠ」
☆ Danh từ
Quần áo lót (kiểu tiếng nhật)

肌襦袢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肌襦袢
襦袢 じゅばん じばん ジバン
áo lót mình, áo may ô; áo vệ sinh
長襦袢 ながじゅばん ながじばん ながジバン ながジュバン
kimono mặc bên trong
肉襦袢 にくじゅばん にくじばん
kích thích - những quần áo bó sát colored
袢纏 はんてん
kiểu áo khoác ngắn mặc bên ngoài áo kimono
ざらざらな(はだが) ざらざらな(肌が)
xù xì; sần sùi; nhám
肌 はだ はだえ
bề mặt
肌ツヤ はだつや
Độ bóng của da
甘肌 あまはだ
endocarp