歯に金を被せる
はにきんをかぶせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Bọc vàng vào răng

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 歯に金を被せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 歯に金を被せる/はにきんをかぶせるる |
Quá khứ (た) | 歯に金を被せた |
Phủ định (未然) | 歯に金を被せない |
Lịch sự (丁寧) | 歯に金を被せます |
te (て) | 歯に金を被せて |
Khả năng (可能) | 歯に金を被せられる |
Thụ động (受身) | 歯に金を被せられる |
Sai khiến (使役) | 歯に金を被せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 歯に金を被せられる |
Điều kiện (条件) | 歯に金を被せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 歯に金を被せいろ |
Ý chí (意向) | 歯に金を被せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 歯に金を被せるな |