歯に金を被せる
はにきんをかぶせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Bọc vàng vào răng

Bảng chia động từ của 歯に金を被せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 歯に金を被せる/はにきんをかぶせるる |
Quá khứ (た) | 歯に金を被せた |
Phủ định (未然) | 歯に金を被せない |
Lịch sự (丁寧) | 歯に金を被せます |
te (て) | 歯に金を被せて |
Khả năng (可能) | 歯に金を被せられる |
Thụ động (受身) | 歯に金を被せられる |
Sai khiến (使役) | 歯に金を被せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 歯に金を被せられる |
Điều kiện (条件) | 歯に金を被せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 歯に金を被せいろ |
Ý chí (意向) | 歯に金を被せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 歯に金を被せるな |
歯に金を被せる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯に金を被せる
土を被せる つちをかぶせる どをかぶせる
phủ đất lên
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
金歯 きんば
răng vàng.
目には目を歯には歯を めにはめをはにははを
Ăn miếng trả miếng
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
被せる かぶせる
đẩy (trách nhiệm); quy (tội); chụp (mũ); đổ (tội)
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít