Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 被差別民
被差別部落民 ひさべつぶらくみん
Burakumin - bọn nhà quê (tầng lớp bị coi là “dưới đáy xã hội” ở nước Nhật xưa bao gồm những người làm những công việc bị ghẻ lạnh như mai táng, đồ tể,...)
被差別 ひさべつ
sự phân biệt
民族差別 みんぞくさべつ
sự phân biệt dân tộc
被差別部落 ひさべつぶらく
khu vực của burakumin (nhóm người bị ruồng bỏ ở dưới đáy xã hội Nhật Bản)
差別 さべつ しゃべつ しゃべち
phân biệt đối xử
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
逆差別 ぎゃくさべつ
sự phân biệt đối xử ngược
差別化 さべつか
phân biệt