Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 被服学
被服 ひふく
quần áo; trang phục.
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
被服費 ひふくひ
chi phí quần áo
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
学生服 がくせいふく がくせいぶく
y phục học sinh; đồng phục học sinh
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.