Kết quả tra cứu 金属被膜加工
Các từ liên quan tới 金属被膜加工
金属被膜加工
きんぞくひまくかこう
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Màng kim loại
◆ Sự mạ kim

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 金属被膜加工
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 金属被膜加工する/きんぞくひまくかこうする |
Quá khứ (た) | 金属被膜加工した |
Phủ định (未然) | 金属被膜加工しない |
Lịch sự (丁寧) | 金属被膜加工します |
te (て) | 金属被膜加工して |
Khả năng (可能) | 金属被膜加工できる |
Thụ động (受身) | 金属被膜加工される |
Sai khiến (使役) | 金属被膜加工させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 金属被膜加工すられる |
Điều kiện (条件) | 金属被膜加工すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 金属被膜加工しろ |
Ý chí (意向) | 金属被膜加工しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 金属被膜加工するな |