金属被膜加工
きんぞくひまくかこう
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Màng kim loại
Sự mạ kim

Bảng chia động từ của 金属被膜加工
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 金属被膜加工する/きんぞくひまくかこうする |
Quá khứ (た) | 金属被膜加工した |
Phủ định (未然) | 金属被膜加工しない |
Lịch sự (丁寧) | 金属被膜加工します |
te (て) | 金属被膜加工して |
Khả năng (可能) | 金属被膜加工できる |
Thụ động (受身) | 金属被膜加工される |
Sai khiến (使役) | 金属被膜加工させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 金属被膜加工すられる |
Điều kiện (条件) | 金属被膜加工すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 金属被膜加工しろ |
Ý chí (意向) | 金属被膜加工しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 金属被膜加工するな |
金属被膜加工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金属被膜加工
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
金属加工 きんぞくかこう
sự gia công kim loại
被膜 ひまく
bao phim con nhộng
貴金属工 ききんぞくこう
thợ bạc.
金属工業 きんぞくこうぎょう
công nghiệp metalworking
加工 かこう
gia công; sản xuất