Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
装甲 そうこう
bọc sắt
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
装甲車 そうこうしゃ
xe bọc thép
装甲部隊 そうこうぶたい
đoàn bọc sắt
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
艇 てい
thuyền
装甲回収車 そうこうかいしゅうしゃ
xe cộ khôi phục bọc sắt
船艇 せんてい
Bình, chậu, vại, lọ, thùng, chai, chén (bất cứ đồ chứa rỗng nào, nhất là thứ dùng để chứa các chất lỏng)