Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
装甲車 そうこうしゃ
xe bọc thép
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
装甲 そうこう
bọc sắt
装備一覧表 そうびいちらんひょう
bảng kê trang bị.
装甲回収車 そうこうかいしゅうしゃ
xe cộ khôi phục bọc sắt
一輪車 いちりんしゃ いちりんくるま
xe đạp một bánh
装甲部隊 そうこうぶたい
đoàn bọc sắt