Kết quả tra cứu 裏切り者
Các từ liên quan tới 裏切り者
裏切り者
うらぎりもの
「LÍ THIẾT GIẢ」
☆ Danh từ
◆ Kẻ phản bội.
裏切
り
者
は
国
を
敵
に
売
った。
Kẻ phản bội đã bán đất nước cho kẻ thù.
裏切
り
者
の
素性
を
追
ってみれば、その
裏切
り
者
が
家族
の
厄介者
だとわかるでしょう。
Nếu bạn theo đuổi nguồn gốc của kẻ phản bội, bạn sẽ thấy rằng kẻ phản bội đó là kẻ phiền phức của gia đình

Đăng nhập để xem giải thích