Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
尺 さし しゃく
cái thước
裏 うら
đảo ngược, trái, sau
異尺 いしゃく
Sai lệch tỉ lệ bản vẽ (dùng trong bản vẽ kĩ thuật)
尺縑 せっけん
cục xà phòng, xà bông
生尺 なまさし
Massage bằng lưỡi
鉄尺 てつじゃく
vảy sắt (thước vuông của thợ mộc)
冬尺 ふゆしゃく フユシャク
sâu bướm mùa đông