Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 裏拳打ち
裏拳 うらけん
(karate) cú đấm bằng mu bàn tay
裏打ち うらうち
lớp lót; bồi lại (tranh ảnh); đảm bảo
裏打ち紙 うらうちがみ うらうちし
kết thúc bỏ đi ((của) một (quyển) sách); kẻ giấy
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
拳を打つ けんをうつ
to play a hand game (e.g. rock, paper, scissors)
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
拳 けん こぶし
nắm đấm; nắm chặt tay lại