拳を打つ
けんをうつ「QUYỀN ĐẢ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
To play a hand game (e.g. rock, paper, scissors)

Bảng chia động từ của 拳を打つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拳を打つ/けんをうつつ |
Quá khứ (た) | 拳を打った |
Phủ định (未然) | 拳を打たない |
Lịch sự (丁寧) | 拳を打ちます |
te (て) | 拳を打って |
Khả năng (可能) | 拳を打てる |
Thụ động (受身) | 拳を打たれる |
Sai khiến (使役) | 拳を打たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拳を打つ |
Điều kiện (条件) | 拳を打てば |
Mệnh lệnh (命令) | 拳を打て |
Ý chí (意向) | 拳を打とう |
Cấm chỉ(禁止) | 拳を打つな |