裏目る
うらめる「LÍ MỤC」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Phạm sai lầm

Bảng chia động từ của 裏目る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 裏目る/うらめるる |
Quá khứ (た) | 裏目った |
Phủ định (未然) | 裏目らない |
Lịch sự (丁寧) | 裏目ります |
te (て) | 裏目って |
Khả năng (可能) | 裏目れる |
Thụ động (受身) | 裏目られる |
Sai khiến (使役) | 裏目らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 裏目られる |
Điều kiện (条件) | 裏目れば |
Mệnh lệnh (命令) | 裏目れ |
Ý chí (意向) | 裏目ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 裏目るな |
裏目る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裏目る
裏目 うらめ
đốt lửa chặn, nổ sớm, đem lại kết quả ngược lại sự mong đợi
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
裏返る うらがえる
lộn bề trong ra ngoài; trái ngược, ngược; phản bội
裏切る うらぎる
bội phản
裏 うら
đảo ngược, trái, sau