裘代
きゅうたい「ĐẠI」
☆ Danh từ
Áo choàng của nhà sư tốt được mặc bởi các thành viên của gia đình hoàng gia, quý tộc,v.v.

裘代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裘代
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
代代 だいだい
các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
親代代 おやだいだい
sự thừa kế
代 しろ だい よ
thế giới; xã hội
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu