補い合う
おぎないあう「BỔ HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Bổ sung lẫn nhau

Bảng chia động từ của 補い合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 補い合う/おぎないあうう |
Quá khứ (た) | 補い合った |
Phủ định (未然) | 補い合わない |
Lịch sự (丁寧) | 補い合います |
te (て) | 補い合って |
Khả năng (可能) | 補い合える |
Thụ động (受身) | 補い合われる |
Sai khiến (使役) | 補い合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 補い合う |
Điều kiện (条件) | 補い合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 補い合え |
Ý chí (意向) | 補い合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 補い合うな |
補い合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 補い合う
掘り合う 掘り合う
khắc vào
補集合 ほしゅうごう
tập hợp bổ sung; sự bổ sung
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
補完し合う ほかんしあう
bổ sung lẫn nhau
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.