Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
湯気 ゆげ
hơi nước
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
湯中り ゆあたり
sự choáng váng khó chịu do tắm nóng quá lâu gây ra
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải