Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
補償 ほしょう
bù lỗ
補償法 ほしょーほー
phương thức bồi thường
補償金 ほしょうきん
sự thanh toán bồi thường; sửa chữa
補償と賠償 ほしょーとばいしょー
bồi thường và khắc phục
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
輸入補償 ゆにゅうほしょう
bù lỗ nhập.