Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 補給食
補給 ほきゅう
sự cho thêm; sự bổ sung
給食 きゅうしょく
bữa cơm ở trường; cơm suất ở trường hay cơ quan; suất cơm
補給路 ほきゅうろ
một hàng cung cấp
補給線 ほきゅうせん
tuyến cung cấp
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
給食費 きゅうしょくひ
phí ăn trưa, tiền ăn trưa ở trường
給食室 きゅうしょくしつ
phòng ăn trưa
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.