補講
ほこう「BỔ GIẢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bổ sung phân loại hoặc thuyết trình

Bảng chia động từ của 補講
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 補講する/ほこうする |
Quá khứ (た) | 補講した |
Phủ định (未然) | 補講しない |
Lịch sự (丁寧) | 補講します |
te (て) | 補講して |
Khả năng (可能) | 補講できる |
Thụ động (受身) | 補講される |
Sai khiến (使役) | 補講させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 補講すられる |
Điều kiện (条件) | 補講すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 補講しろ |
Ý chí (意向) | 補講しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 補講するな |