Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 裸足で散歩
裸足 はだし せんそく
chân trần; chân đất
散歩 さんぽ
sự tản bộ; sự đi dạo; đi dạo.
散歩旁 さんぽかたがた さんぽつくり
trong khi cầm (lấy) một sự đi bộ
散歩道 さんぽみち
đi dạo chơi; đi bộ; nơi dạo mát
散歩する さんぽ さんぽする
đi dạo
散歩日和 さんぽびより
thời tiết đẹp để đi dạo
二足歩行 にそくほこう
sự đi bộ bằng hai chân (đứng và di chuyển bằng 2 chân là bước tiến hóa quan trọng của một số loài có trí tuệ cao)
赤裸裸 せきらら
ngay thẳng; thẳng thắn