製品ロードマップ
せーひんロードマップ
Bản thông tin chỉ dẫn tầm nhìn, hướng đi, ưu tiên của sản phẩm theo thời gian
製品ロードマップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 製品ロードマップ
ロードマップ ロード・マップ
bản đồ đường bộ
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.
技術ロードマップ ぎじゅつロードマップ
lộ trình công nghệ
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
国製品 こくせいひん
hàng nội hóa.
コンシューマ製品 コンシューマせいひん
hàng tiêu dùng