製品原価
せいひんげんか「CHẾ PHẨM NGUYÊN GIÁ」
☆ Danh từ
Sản xuất giá

製品原価 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 製品原価
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
原価 げんか
giá thành
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
原品 げんぴん
mục (bài báo) nguyên bản; bản gốc; tác phẩm gốc
原価法 げんかほー
phương pháp chi phí