Các từ liên quan tới 製品評価技術基盤機構
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
評価基準 ひょうかきじゅん
tiêu chuẩn đánh giá
品質評価 ひんしつひょうか
sự đánh giá chất lượng
基本技術 きほんぎじゅつ
kỹ thuật cơ bản