Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
紙製品 かみせいひん
những sản phẩm giấy
製図用紙 せいずようし
giấy nháp, giấy vẽ
型紙/製図用紙 かたがみ/せいずようし
giấy mẫu / giấy vẽ kỹ thuật.
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
縫製用品 ほうせいようひん
vật liệu may vá
製図用品 せいずようひん
vật dụng vẽ kỹ thuật