Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 製造原価
製品原価 せいひんげんか
sản xuất giá
製造 せいぞう
sự chế tạo; sự sản xuất.
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
原価 げんか
giá thành
製造所 せいぞうしょ せいぞうじょ
nhà máy; xưởng sản xuất; làm việc; cối xay
製造国 せいぞうこく
quốc gia sản xuất
製造職 せいぞうしょく
Công việc về sản xuất