Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
製麺 せいめん
việc làm mì, việc sản xuất mì
製麺機 せいめんき
máy làm mì
技能 ぎのう
kỹ thuật; kỹ năng
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
技術士 ぎじゅつし
kỹ thuật viên; chuyên viên kỹ thuật; kỹ sư
技能者 ぎのうしゃ
nhà kỹ thuật, nhà chuyên môn
技能オリンピック ぎのうオリンピック
Skill Olympics, WorldSkills Competition