裾野産業
すそのさんぎょう「CƯ DÃ SẢN NGHIỆP」
☆ Danh từ
Nghành công nghiệp hỗ trợ
地場
の
裾野産業
が
育成
する
Phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ ở địa phương .

裾野産業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裾野産業
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
裾野 すその
vùng chân núi
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
産業 さんぎょう
công nghiệp
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.