Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
複合式 ふくごうしき
biểu thức phức hợp
三部合奏 さんぶがっそう
bộ ba dùng làm phương tiện
三部合唱 さんぶがっしょう
đồng ca cho 3 phần
合宿形式 がっしゅくけいしき
residential, training-camp-style, boarding
複合形容詞 ふくごうけいようし
tính từ ghép
複式 ふくしき
sự ghi sổ kép (kế toán)
複合 ふくごう
phức hợp
複合構成部品 ふくごうこうせいぶひん
thành phần tổng hợp