複合混合物類
ふくごーこんごーぶつるい
Hỗn hợp phức tạp
複合混合物類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 複合混合物類
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
混合物 こんごうぶつ
hợp chất
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
混合貨物 こんごうかもつ
hàng hỗn hợp.