Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
複数 ふくすう
phức số
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
複本位 ふくほんい
tập hợp những chuẩn mực hành vi theo nhóm tâm lý
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
位数 いすー
thứ tự
複雑数 ふくざつすう
tạp số.
複数税 ふくすうぜい
suất thuế kép.