複車
ふくくるま「PHỨC XA」
☆ Danh từ
Chân cuộn cửa trượt nhiều bánh
複車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 複車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
複複線 ふくふくせん
bốn - theo dõi hàng đường ray
複 ふく
gấp đôi; trộn
複動 ふくどう
Cơ cấu kẹp được cấu thành từ 2 bộ phận độc lập
複占 ふくせん ふくうらない
lưỡng độc quyền bán (Một cơ cấu thị trường chỉ có 2 hãng. Các mô hình lý giải có ý giải thích sự xác định sản lượng và giá cả trên cơ cấu thị trường này đặt cơ sở phân tích của mình lên những giả định xem xét đến việc đưa ra quyết định trong đó có sự phụ thuộc lẫn nhau được thấy rõ)
複婚 ふくこん
chế độ nhiều vợ, đa thê