Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 複都制
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
複本位制 ふくほんいせい
bản vị kép
複複線 ふくふくせん
bốn - theo dõi hàng đường ray
複 ふく
gấp đôi; trộn
都 と みやこ
thủ đô
複動 ふくどう
Cơ cấu kẹp được cấu thành từ 2 bộ phận độc lập
複占 ふくせん ふくうらない
lưỡng độc quyền bán (Một cơ cấu thị trường chỉ có 2 hãng. Các mô hình lý giải có ý giải thích sự xác định sản lượng và giá cả trên cơ cấu thị trường này đặt cơ sở phân tích của mình lên những giả định xem xét đến việc đưa ra quyết định trong đó có sự phụ thuộc lẫn nhau được thấy rõ)