Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
複雑 ふくざつ
phức tạp
複雑数 ふくざつすう
tạp số.
複雑化 ふくざつか
Sự phức tạp hoá
複雑性 ふくざつせい
tính phức tạp
複雑さ ふくざつさ
sự phức tạp, sự rắc rối, điều phức tạp
複雑な ふくざつな
đa đoan
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
複雑多様 ふくざつたよう
phức tạp và đa dạng