Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
複雑性 ふくざつせい
tính phức tạp
複雑 ふくざつ
phức tạp
複利計算する ふくりけいさんする
tính toán lãi kép
複雑数 ふくざつすう
tạp số.
複雑化 ふくざつか
Sự phức tạp hoá
複雑さ ふくざつさ
sự phức tạp, sự rắc rối, điều phức tạp
複雑な ふくざつな
đa đoan