Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 褚玉璞
璞玉 はくぎょく
viên ngọc thô (cả nghĩa đen và nghĩa bóng, tuy nhiên nghĩa bóng được sử dụng nhiều hơn)
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
玉 たま ぎょく
bóng
味玉 あじたま
trứng hương vị, trứng luộc ngâm xì dầu
món ăn tiếng trung hoa với rán trứng và cua bể
玉ネギ たまねぎ
Củ hành tây