急性期褥瘡
きゅうせいきじょくそう
Thối loét giai đoạn cấp tính
急性期褥瘡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 急性期褥瘡
褥瘡 じょくそう じょく そう
chứng thối loét vì nằm liệt giường
褥瘡性潰瘍 じょくそうせいかいよう
viêm loét do loét tì đè
褥瘡内褥瘡(D in D) じょくそうないじょくそう(D in D)
loét tì đè
急性期 きゅうせいき
giai đoạn cấp tính
急性期タンパク きゅうせいきタンパク
protein pha cấp tính
産褥期 さんじょくき
thời gian ở cữ (của sản phụ sau khi sinh)
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
褥瘡ハイリスク因子 じょくそうハイリスクいんし
yếu tố gây nguy cơ cao cho bệnh loét tì đè