襟度
きんど「KHÂM ĐỘ」
☆ Danh từ
Hào kiệt; độ lượng; tính cách cởi mở

襟度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 襟度
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
襟 えり
cổ áo
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
襞襟 ひだえり
cổ áo xếp nếp (châu Âu, thế kỷ16)
襟巻 えりまき
khăn quàng; người an ủi; khăn quàng cổ