襟首
えりくび「KHÂM THỦ」
☆ Danh từ
Gáy
その
ウエーター
は
私
の
襟首
を
捕
まえて
外
に
追
い
出
した
Gã hầu bàn đó túm gáy tôi và đuổi tôi ra ngoài
(
人
)の
襟首
を
引
っ
張
る
Kéo gáy ai
襟首
をつかむ
Túm gáy .

Từ đồng nghĩa của 襟首
noun
襟首 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 襟首
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
襟 えり
cổ áo
襞襟 ひだえり
cổ áo xếp nếp (châu Âu, thế kỷ16)
襟巻 えりまき
khăn quàng; người an ủi; khăn quàng cổ
襟懐 きんかい えりふところ
suy nghĩ trong lòng; tình cảm trong lòng
襟度 きんど
hào kiệt; độ lượng; tính cách cởi mở
襟元 えりもと
cổ (phần trước cổ)